Có 2 kết quả:

竖起大拇指 shù qǐ dà mu zhǐ ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄓˇ豎起大拇指 shù qǐ dà mu zhǐ ㄕㄨˋ ㄑㄧˇ ㄉㄚˋ ㄓˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give a thumbs-up
(2) to express one's approval

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give a thumbs-up
(2) to express one's approval

Bình luận 0